1. Tại sao kích thước bàn ghế theo ergonomic lại quan trọng?
Trong môi trường làm việc hiện đại, hiệu suất và sức khỏe nhân viên là hai yếu tố cốt lõi mà doanh nghiệp nào cũng quan tâm.
Một bộ bàn ghế được thiết kế theo nguyên tắc ergonomic (công thái học) không chỉ giúp giảm căng thẳng cột sống, cổ vai gáy, cổ tay, mà còn tăng khả năng tập trung và năng suất lao động.
Ngược lại, việc sử dụng bàn ghế sai kích thước trong thời gian dài có thể gây đau mỏi cơ, thoái hóa đốt sống, hội chứng ống cổ tay, và thậm chí ảnh hưởng đến tâm trạng người làm việc.
2. Ergonomic – tiêu chuẩn thiết kế hướng tới con người
Ergonomic (Công thái học) là khoa học nghiên cứu mối quan hệ giữa con người – thiết bị – môi trường làm việc.
Trong thiết kế nội thất văn phòng, nguyên tắc này được áp dụng để đảm bảo tư thế ngồi đúng, giảm áp lực lên cơ thể và tối ưu trải nghiệm sử dụng.
Một bộ bàn ghế đạt chuẩn ergonomic cần đáp ứng:
-
Chiều cao, độ sâu, độ rộng phù hợp với tỷ lệ cơ thể người.
-
Góc ngồi, độ cong lưng và vị trí tay hỗ trợ cột sống ở trạng thái tự nhiên nhất.
-
Tùy chỉnh linh hoạt theo chiều cao và thói quen từng người dùng.
3. Tiêu chuẩn kích thước bàn làm việc theo ergonomic
Kích thước bàn được tính dựa trên chiều cao trung bình của người trưởng thành Việt Nam (nam 168 cm, nữ 156 cm).
Các thông số khuyến nghị:
|
Loại bàn làm việc |
Chiều cao (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều sâu (mm) |
|
Bàn nhân viên tiêu chuẩn |
720 – 750 |
1000 – 1400 |
600 – 700 |
|
Bàn giám đốc |
750 – 780 |
1600 – 2000 |
800 – 900 |
|
Bàn họp |
730 – 760 |
2000 – 6000 |
900 – 1200 |
|
Bàn cụm (modular) |
720 – 750 |
1200 – 1400 (mỗi vị trí) |
600 – 700 |
Lưu ý ergonomic cho bàn làm việc:
-
Khoảng trống để chân: tối thiểu 580 mm cao × 500 mm sâu.
-
Mặt bàn: nên đặt cao ngang hoặc thấp hơn khuỷu tay 2–3 cm khi ngồi.
-
Màn hình máy tính: đặt cách mắt 45–70 cm, phần trên màn hình ngang tầm mắt.
4. Tiêu chuẩn kích thước ghế văn phòng theo ergonomic
Ghế công thái học (ergonomic chair) được thiết kế để giữ đường cong tự nhiên của cột sống S-shape và hỗ trợ linh hoạt nhiều tư thế ngồi. Các thông số chuẩn:
|
Bộ phận ghế |
Kích thước khuyến nghị (mm) |
Ghi chú ergonomic |
|
Chiều cao ghế (từ sàn đến mặt ghế) |
420 – 520 |
Điều chỉnh theo chiều cao người ngồi |
|
Chiều sâu mặt ghế |
420 – 460 |
Nên chừa 5–10 cm giữa mặt ghế và đầu gối |
|
Chiều rộng mặt ghế |
460 – 500 |
Đủ để ngồi thoải mái, không chật hông |
|
Chiều cao tựa lưng |
500 – 650 |
Hỗ trợ toàn bộ lưng, có đệm thắt lưng |
|
Chiều cao tay ghế |
180 – 250 (so với mặt ghế) |
Tay vuông góc 90°, vai thả lỏng |
Yếu tố quan trọng trong ghế ergonomic:
-
Điều chỉnh độ nghiêng tựa lưng: 90°–135° tùy hoạt động (làm việc, nghỉ ngơi).
-
Đệm mút vừa phải, thoáng khí, tránh lún sâu.
-
Tay ghế linh hoạt, bánh xe trơn tru, giúp thay đổi tư thế dễ dàng.
5. Cách phối hợp bàn và ghế để đạt chuẩn ergonomic
Để bàn và ghế tương thích, cần đảm bảo:
-
Khi ngồi, cẳng tay và cánh tay tạo góc 90°–100°.
-
Bàn cao hơn mặt ghế 25–30 cm.
-
Lưng giữ thẳng, chân chạm sàn hoặc đặt lên footrest.
-
Nếu bàn quá cao → chọn ghế nâng hạ được.
-
Nếu bàn cố định → có thể dùng đệm lưng và gác chân để điều chỉnh tư thế.

6. Gợi ý lựa chọn bàn ghế đạt chuẩn công thái học
-
Bàn: nên chọn loại có khay để dây điện, mép bo tròn, bề mặt chống trầy xước.
-
Ghế: ưu tiên ghế xoay, ghế công thái học có tựa đầu, hỗ trợ lưng S-curve.
-
Chất liệu: khung thép sơn tĩnh điện, da PU hoặc lưới thoáng khí.
-
Thương hiệu uy tín: YOTA, Hòa Phát, Sihoo, Ergohuman, OKAMURA,…
7. Kết luận
Một không gian làm việc hiệu quả không chỉ đến từ công nghệ hay quy trình, mà bắt đầu từ sự thoải mái của con người.
Áp dụng tiêu chuẩn kích thước bàn – ghế theo ergonomic là cách doanh nghiệp đầu tư vào sức khỏe, năng suất và hạnh phúc dài lâu của nhân viên.
Một chiếc ghế phù hợp và chiếc bàn đúng tầm không chỉ nâng đỡ cơ thể, mà còn nâng tầm chất lượng công việc mỗi ngày.